Bước tới nội dung

nhiên thiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiən˧˧ tʰiəw˧˧ɲiəŋ˧˥ tʰiəw˧˥ɲiəŋ˧˧ tʰiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiən˧˥ tʰiəw˧˥ɲiən˧˥˧ tʰiəw˧˥˧

Động từ

[sửa]

nhiên thiêu

  1. Đốt, cháy.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)