nho giả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ˧˧ za̰ː˧˩˧ɲɔ˧˥ jaː˧˩˨ɲɔ˧˧ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔ˧˥ ɟaː˧˩ɲɔ˧˥˧ ɟa̰ːʔ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

nho giả

  1. Người học Khổng giáo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]