Bước tới nội dung

nhẫn cưới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔən˧˥ kɨəj˧˥ɲəŋ˧˩˨ kɨə̰j˩˧ɲəŋ˨˩˦ kɨəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰n˩˧ kɨəj˩˩ɲən˧˩ kɨəj˩˩ɲə̰n˨˨ kɨə̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

nhẫn cưới

  1. Nhẫn trao cho nhau khi làm lễ thành hôn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]