Bước tới nội dung

nobility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /noʊ.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

nobility /noʊ.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao.
  2. Quý tộc, quý phái.

Tham khảo