notion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]notion /ˈnoʊ.ʃən/
- Ý niệm, khái niệm.
- a vague notion of... — một khái niệm mơ hồ về...
- to have no notion of... — chẳng có một ý niệm gì về...
- ý kiến, quan điểm.
- such is the common notion — đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
- Ý định.
- he has no notion of resigning — nó không có ý định từ chức
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồ dùng lặt vặt, tạp hoá.
- notion store — (định ngữ) hàng tạp hoá
Tham khảo
[sửa]- "notion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
notion /nɔ.sjɔ̃/ |
notions /nɔ.sjɔ̃/ |
notion gc /nɔ.sjɔ̃/
- Khái niệm.
- La notion du bien et du mal — khái niệm thiện ác
- N'avoir que des notions de physique — chỉ mới có những khái niệm (tri thức sơ đẳng) về vật lý
Tham khảo
[sửa]- "notion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)