Bước tới nội dung

nồi ba mươi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ ɓaː˧˧ mɨəj˧˧noj˧˧ ɓaː˧˥ mɨəj˧˥noj˨˩ ɓaː˧˧ mɨəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ ɓaː˧˥ mɨəj˧˥noj˧˧ ɓaː˧˥˧ mɨəj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

nồi ba mươi

  1. Nồi nấu cơm thường đủ cho ba mươi người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]