Bước tới nội dung

nồi bảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ ɓa̰j˧˩˧noj˧˧ ɓaj˧˩˨noj˨˩ ɓaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ ɓaj˧˩noj˧˧ ɓa̰ʔj˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

nồi bảy

  1. Nồi nấu cơm thường đủ cho bảy người ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]