o bế
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɔ˧˧ ɓe˧˥ | ɔ˧˥ ɓḛ˩˧ | ɔ˧˧ ɓe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɔ˧˥ ɓe˩˩ | ɔ˧˥˧ ɓḛ˩˧ |
Động từ[sửa]
o bế
- Nâng niu chiều chuộng.
- O bế vợ trẻ.
- Được cấp trên o bế.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)