Bước tới nội dung

o bế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔ˧˧ ɓe˧˥ɔ˧˥ ɓḛ˩˧ɔ˧˧ ɓe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔ˧˥ ɓe˩˩ɔ˧˥˧ ɓḛ˩˧

Động từ

[sửa]

o bế

  1. Nâng niu chiều chuộng.
    O bế vợ trẻ.
    Được cấp trên o bế.

Tham khảo

[sửa]