Bước tới nội dung

oan uổng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waːn˧˧ uəŋ˧˩˧waːŋ˧˥ uəŋ˧˩˨waːŋ˧˧ uəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wan˧˥ uəŋ˧˩wan˧˥˧ uəŋ˧˩

Từ nguyên

[sửa]
Uổng: cong

Tính từ

[sửa]

oan uổng

  1. Như oan (nhưng ý mạnh hơn; nói khái quát)
    Nó học rất chăm chỉ mà không hiểu vì sao không đỗ, thực là oan uổng.

Tham khảo

[sửa]