obelus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑː.bə.ləs/
Danh từ
[sửa]obelus (số nhiều obeli) /ˈɑː.bə.ləs/
- Dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ).
- Dấu ghi chú ôben (ghi ở lề).
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "obelus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)