objurgate
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
objurgate ngoại động từ
Chia động từ[sửa]
objurgate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "objurgate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)