oblation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈbleɪ.ʃən/
![]() | [ə.ˈbleɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
oblation /ə.ˈbleɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "oblation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.bla.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oblation /ɔ.bla.sjɔ̃/ |
oblation /ɔ.bla.sjɔ̃/ |
oblation gc /ɔ.bla.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Sự cúng.
- (Tôn giáo) Việc dâng bánh rượu (trong buổi lễ).
- (Văn học) Sự hiến dâng.
- Faire l’oblation de ses fils à la Patrie — hiến dâng con cho Tổ quốc
Tham khảo[sửa]
- "oblation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)