oblation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

oblation /ə.ˈbleɪ.ʃən/

  1. Lễ dâng bánh cho thượng đế.
  2. Đồ cúng.
  3. Sự hiến (tài sản) cho tôn giáo.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.bla.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
oblation
/ɔ.bla.sjɔ̃/
oblation
/ɔ.bla.sjɔ̃/

oblation gc /ɔ.bla.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự cúng.
  2. (Tôn giáo) Việc dâng bánh rượu (trong buổi lễ).
  3. (Văn học) Sự hiến dâng.
    Faire l’oblation de ses fils à la Patrie — hiến dâng con cho Tổ quốc

Tham khảo[sửa]