Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Séc
Hiện/ẩn mục
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Đóng mở mục lục
obočí
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Čeština
Dansk
English
Euskara
Français
Magyar
Íslenska
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Polski
Русский
Sängö
Slovenčina
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Séc
[
sửa
]
Từ nguyên
Từ
ob-
+
očí
.
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈobot͡ʃiː]
Danh từ
obočí
gt
Lông mày
.
Biến cách
Biến cách của
obočí
(
giống trung in -í/-ý
)
số ít
số nhiều
danh cách
obočí
obočí
sinh cách
obočí
obočí
dữ cách
obočí
obočím
đối cách
obočí
obočí
hô cách
obočí
obočí
định vị cách
obočí
obočích
cách công cụ
obočím
obočími
Đọc thêm
obočí
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
obočí
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
obočí
”, trong
Internetová jazyková příručka
(bằng tiếng Séc)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Séc
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ có tiền tố ob- tiếng Séc
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Séc
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Séc
Danh từ giống trung tiếng Séc
giống trung nouns in -í/-ý tiếng Séc
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
obočí
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài