occasional
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈkeɪʒ.nəl/
![]() | [.ˈkeɪʒ.nəl] |
Tính từ[sửa]
occasional /.ˈkeɪʒ.nəl/
- Thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động.
- an occasional worker — công nhân phụ động
- an occasional visitor — người khách thỉnh thoảng mới đến
- (Thuộc) Cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "occasional". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)