occasional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkeɪʒ.nəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

occasional /.ˈkeɪʒ.nəl/

  1. Thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động.
    an occasional worker — công nhân phụ động
    an occasional visitor — người khách thỉnh thoảng mới đến
  2. (Thuộc) Cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]