occasional
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈkeɪʒ.nəl/
| [.ˈkeɪʒ.nəl] |
Tính từ
occasional /.ˈkeɪʒ.nəl/
- Thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động.
- an occasional worker — công nhân phụ động
- an occasional visitor — người khách thỉnh thoảng mới đến
- (Thuộc) Cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “occasional”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)