octave
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːk.tɪv/
Danh từ[sửa]
octave /ˈɑːk.tɪv/
- (Âm nhạc) Quãng tám; tổ quãng tám.
- Đoạn thơ tám câu; thơ tám câu.
- Ngày thứ tám (kể từ ngày hội).
- Nhóm tám.
- (Thể dục, thể thao) Thế tám (một thế đánh gươm).
- Thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít).
Tham khảo[sửa]
- "octave". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔk.tav/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
octave /ɔk.tav/ |
octaves /ɔk.tav/ |
octave gc /ɔk.tav/
- (Tôn giáo) Lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày).
- Thế thứ tám (đấu kiếm).
- (Âm nhạc) Quãng tám; tổ quãng tám.
Tham khảo[sửa]
- "octave". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)