octave
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːk.tɪv/
Danh từ
[sửa]octave /ˈɑːk.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "octave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔk.tav/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
octave /ɔk.tav/ |
octaves /ɔk.tav/ |
octave gc /ɔk.tav/
Tham khảo
[sửa]- "octave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)