offended
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]offended
Chia động từ
[sửa]offend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to offend | |||||
Phân từ hiện tại | offending | |||||
Phân từ quá khứ | offended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offend | offend hoặc offendest¹ | offends hoặc offendeth¹ | offend | offend | offend |
Quá khứ | offended | offended hoặc offendedst¹ | offended | offended | offended | offended |
Tương lai | will/shall² offend | will/shall offend hoặc wilt/shalt¹ offend | will/shall offend | will/shall offend | will/shall offend | will/shall offend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offend | offend hoặc offendest¹ | offend | offend | offend | offend |
Quá khứ | offended | offended | offended | offended | offended | offended |
Tương lai | were to offend hoặc should offend | were to offend hoặc should offend | were to offend hoặc should offend | were to offend hoặc should offend | were to offend hoặc should offend | were to offend hoặc should offend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | offend | — | let’s offend | offend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.