Bước tới nội dung

offend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfɛnd/

Ngoại động từ

[sửa]

offend ngoại động từ /ə.ˈfɛnd/

  1. Xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương.
    to offend someone — xúc phạm đến ai
    to be offended at (by) something — giận vì việc gì
    offended with (by) somebody — giận ai
  2. Làm chướng (tai), làm gai (mắt).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

offend nội động từ /ə.ˈfɛnd/

  1. Phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm.
    to offend against law — vi phạm luật pháp
  2. Xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng.
    to offend against someone — xúc phạm ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]