officer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈɑː.fə.sɜː/
| [ˈɑː.fə.sɜː] |
Danh từ
officer /ˈɑː.fə.sɜː/
Ngoại động từ
officer ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈɑː.fə.sɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “officer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)