officer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑː.fə.sɜː/
![]() | [ˈɑː.fə.sɜː] |
Danh từ[sửa]
officer /ˈɑː.fə.sɜː/
- Sĩ quan.
- staff officer — sĩ quan tham mưu
- officer of the day — sĩ quan trực nhật
- Nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức.
- Cảnh sát.
- Giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội).
Ngoại động từ[sửa]
officer ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈɑː.fə.sɜː/
- Cung cấp sĩ quan chỉ huy.
- the regiment was well officered — trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
- Chỉ huy.
Tham khảo[sửa]
- "officer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)