opération
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.pe.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
opération /ɔ.pe.ʁa.sjɔ̃/ |
opérations /ɔ.pe.ʁa.sjɔ̃/ |
opération gc /ɔ.pe.ʁa.sjɔ̃/
- Hoạt động, thao tác.
- Les opérations de la digestion — hoạt động tiêu hóa
- Công việc, nghiệp vụ.
- Opération commerciale — nghiệp vụ buôn bán
- (Toán học) Phép toán, phép tính.
- (Y học) Thủ thuật, phẫu thuật.
- (Quân sự) Sự tác chiến.
- Ligne d’opérations — tuyến tác chiến
- (Tôn giáo) Phép màu.
Tham khảo[sửa]
- "opération". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)