oped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]oped
Chia động từ
[sửa]ope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ope | |||||
Phân từ hiện tại | oping | |||||
Phân từ quá khứ | oped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ope | ope hoặc opest¹ | opes hoặc opeth¹ | ope | ope | ope |
Quá khứ | oped | oped hoặc opedst¹ | oped | oped | oped | oped |
Tương lai | will/shall² ope | will/shall ope hoặc wilt/shalt¹ ope | will/shall ope | will/shall ope | will/shall ope | will/shall ope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ope | ope hoặc opest¹ | ope | ope | ope | ope |
Quá khứ | oped | oped | oped | oped | oped | oped |
Tương lai | were to ope hoặc should ope | were to ope hoặc should ope | were to ope hoặc should ope | were to ope hoặc should ope | were to ope hoặc should ope | were to ope hoặc should ope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ope | — | let’s ope | ope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.