Bước tới nội dung

openwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˌwɜːk/

Danh từ

[sửa]

openwork /ˈoʊ.pən.ˌwɜːk/

  1. Hình (ở kim loại, đăng ten... ) những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi.
    Openwork lace — Đăng ten có lỗ thủng trang trí, đăng ten có giua trang trí
    Openwork wrought iron — Sắt rèn có những lỗ thủng

Tham khảo

[sửa]