orchestra
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔr.kəs.trə/
![]() | [ˈɔr.kəs.trə] |
Danh từ[sửa]
orchestra /ˈɔr.kəs.trə/
- Ban nhạc, dàn nhạc.
- Khoang nhạc (trong rạp hát).
- Vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát).
Tham khảo[sửa]
- "orchestra". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)