other
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]other /ˈə.ðɜː/
- Khác.
- we have other evidence — chúng tôi có chứng cớ khác
- it was none other than Nam — không phải ai khác mà chính là Nam
- Kia.
- now open the other eye — bây giờ mở mắt kia ra
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]other & đại từ /ˈə.ðɜː/
Phó từ
[sửa]other /ˈə.ðɜː/
- Khác, cách khác.
Tham khảo
[sửa]- "other", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)