other
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈə.ðɜː/
![]() | [ˈə.ðɜː] |
Tính từ[sửa]
other /ˈə.ðɜː/
- Khác.
- we have other evidence — chúng tôi có chứng cớ khác
- it was none other than Nam — không phải ai khác mà chính là Nam
- Kia.
- now open the other eye — bây giờ mở mắt kia ra
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
other & đại từ /ˈə.ðɜː/
- Người khác, vật khác, cái khác.
- the six other are late — sáu người kia đến chậm
- give me some others — đưa cho tôi một vài cái khác
Phó từ[sửa]
other /ˈə.ðɜː/
- Khác, cách khác.
Tham khảo[sửa]
- "other". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)