Bước tới nội dung

outdraw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈdrɔ/

Ngoại động từ

[sửa]

outdraw ngoại động từ outdrew, outdrawn /ˌɑʊt.ˈdrɔ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rút súng ra nhanh hơn (ai).
  2. sức thu hút mạnh hơn.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)