outwitting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]outwitting
Chia động từ
[sửa]outwit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outwit | |||||
Phân từ hiện tại | outwitting | |||||
Phân từ quá khứ | outwitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outwit | outwit hoặc outwittest¹ | outwits hoặc outwitteth¹ | outwit | outwit | outwit |
Quá khứ | outwitted | outwitted hoặc outwittedst¹ | outwitted | outwitted | outwitted | outwitted |
Tương lai | will/shall² outwit | will/shall outwit hoặc wilt/shalt¹ outwit | will/shall outwit | will/shall outwit | will/shall outwit | will/shall outwit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outwit | outwit hoặc outwittest¹ | outwit | outwit | outwit | outwit |
Quá khứ | outwitted | outwitted | outwitted | outwitted | outwitted | outwitted |
Tương lai | were to outwit hoặc should outwit | were to outwit hoặc should outwit | were to outwit hoặc should outwit | were to outwit hoặc should outwit | were to outwit hoặc should outwit | were to outwit hoặc should outwit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outwit | — | let’s outwit | outwit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.