outworked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]outworked
Chia động từ
[sửa]outwork
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outwork | |||||
Phân từ hiện tại | outworking | |||||
Phân từ quá khứ | outworked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outwork | outwork hoặc outworkest¹ | outworks hoặc outworketh¹ | outwork | outwork | outwork |
Quá khứ | outworked | outworked hoặc outworkedst¹ | outworked | outworked | outworked | outworked |
Tương lai | will/shall² outwork | will/shall outwork hoặc wilt/shalt¹ outwork | will/shall outwork | will/shall outwork | will/shall outwork | will/shall outwork |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outwork | outwork hoặc outworkest¹ | outwork | outwork | outwork | outwork |
Quá khứ | outworked | outworked | outworked | outworked | outworked | outworked |
Tương lai | were to outwork hoặc should outwork | were to outwork hoặc should outwork | were to outwork hoặc should outwork | were to outwork hoặc should outwork | were to outwork hoặc should outwork | were to outwork hoặc should outwork |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outwork | — | let’s outwork | outwork | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.