Bước tới nội dung

outwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈwɜːk/

Danh từ

[sửa]

outwork /ˌɑʊt.ˈwɜːk/

  1. Công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính).
  2. công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k].

Ngoại động từ

[sửa]

outwork ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈwɜːk/

  1. Làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn.
  2. Giải quyết xong, kết thúc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]