Bước tới nội dung

overemphasize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈɛɱ.fə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

overemphasize

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhấn mạnh quá mức.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]