Bước tới nội dung

overran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

overran

  1. Sự lan tràn, sự tràn ra.
  2. Sự vượt quá, sự chạy vượt.
  3. Số lượng (in... ) [[thừa[]], ouvə'rʌn].

Động từ

[sửa]

overran overran; overrun

  1. Tràn qua, lan qua.
  2. Tàn phá, giày xéo.
  3. Chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình).
  4. (Ngành in) In quá nhiều bản của (báo, sách... ), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất).

Tham khảo

[sửa]