pác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

pác

  1. một trăm.

Danh từ[sửa]

pác

  1. mồm, miệng.
  2. mỏ.
  3. mũi.
  4. lưỡi.
  5. cửa.
  6. đầu.
  7. ngòi.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên