périodique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ʁjɔ.dik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | périodique /pe.ʁjɔ.dik/ |
périodiques /pe.ʁjɔ.dik/ |
Giống cái | périodique /pe.ʁjɔ.dik/ |
périodiques /pe.ʁjɔ.dik/ |
périodique /pe.ʁjɔ.dik/
- Theo chu kỳ, tuần hoàn.
- Mouvement périodique — chuyển động tuần hòan
- fonction périodique — (toán học) hàm tuần hoàn
- Định kỳ.
- Publication périodique — loại xuất bản định kỳ
- Hay dùng câu nhiều đoạn (văn học).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
périodique /pe.ʁjɔ.dik/ |
périodiques /pe.ʁjɔ.dik/ |
périodique gđ /pe.ʁjɔ.dik/
Tham khảo[sửa]
- "périodique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)