Bước tới nội dung

písek

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: pisek Písek

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ piesek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pěsъkъ.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈpiːsɛk]
  • (tập tin)
  • Tách âm: pí‧sek

Danh từ

[sửa]

písek  bđv

  1. Cát.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
tính từ
danh từ

Đọc thêm

[sửa]
  • písek, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • písek, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • písek”, Internetová jazyková příručka