písek
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ piesek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pěsъkъ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]písek gđ bđv
- Cát.
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa](tính từ):
(danh từ):
Đọc thêm
[sửa]- písek, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- písek, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “písek”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc