pachyderm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.kɪ.ˌdɜːm/

Danh từ[sửa]

pachyderm /ˈpæ.kɪ.ˌdɜːm/

  1. (Động vật học) Loài vật da dày.
  2. Con voi.
  3. (Nghĩa bóng) Người mặt dày mày dạn, người không biết nhục.

Tham khảo[sửa]