Bước tới nội dung

panaché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.na.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực panaché
/pa.na.ʃe/
panachés
/pa.na.ʃe/
Giống cái panaché
/pa.na.ʃe/
panachés
/pa.na.ʃe/

panaché /pa.na.ʃe/

  1. Lẫn màu, nhiều màu.
    Oeillet panaché — hoa cẩm chướng nhiều màu
  2. Pha trộn, hổ lốn.
    Style panaché — văn hổ lốn
    Glace panachée — kem ngũ vị
    Salade panachée — rau sống hổ lốn
  3. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) trang trí chùm lông.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panaché
/pa.na.ʃe/
panachés
/pa.na.ʃe/

panaché /pa.na.ʃe/

  1. Bia pha nước chanh.

Tham khảo

[sửa]