papillote
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɑː.pi.ˈjoʊt/
Tính từ
[sửa]papillote /ˌpɑː.pi.ˈjoʊt/
- Xem papillate
Danh từ
[sửa]papillote /ˌpɑː.pi.ˈjoʊt/
Tham khảo
[sửa]- "papillote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.pi.jɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
papillote /pa.pi.jɔt/ |
papillotes /pa.pi.jɔt/ |
papillote gc /pa.pi.jɔt/
Tham khảo
[sửa]- "papillote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)