Bước tới nội dung

papillote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.pi.ˈjoʊt/

Tính từ

[sửa]

papillote /ˌpɑː.pi.ˈjoʊt/

  1. Xem papillate

Danh từ

[sửa]

papillote /ˌpɑː.pi.ˈjoʊt/

  1. Giấy bọc thức ăn đã nấu chín.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pi.jɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
papillote
/pa.pi.jɔt/
papillotes
/pa.pi.jɔt/

papillote gc /pa.pi.jɔt/

  1. Ống giấy để quấn tóc cho quăn.
  2. Giấy bọc kẹo, giấy gói kẹo.

Tham khảo

[sửa]