parcelling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːr.səl.liɳ/
Động từ
[sửa]parcelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của parcel.
Danh từ
[sửa]parcelling
- Sự chia thành phần.
- (Hàng hải) Sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường.
- (Hàng hải) Dải vải bạt có nhựa đường.
Tham khảo
[sửa]- "parcelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)