parcel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

parcel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr.səl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

parcel /ˈpɑːr.səl/

  1. Gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel).
  2. (Thương nghiệp) Chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch).
  3. Mảnh đất, miếng đất.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phần.
    part and parcel — bộ phận khắng khít (của một vật);
    be part and parcel of something — là bản chất của cái gì đó, đặc biệt là một tính chất mà không thể tránh được;
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , bọn, bầy.
    a parcel of fools — một lũ ngốc

Ngoại động từ[sửa]

parcel ngoại động từ /ˈpɑːr.səl/

  1. Chia thành từng phần ((thường) to parcel out).
  2. (Hàng hải) Che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạtnhựa đường; bọc (dây châo... ) bằng dải vải bạtnhựa đường.

Chia động từ[sửa]

Phó từ[sửa]

parcel /ˈpɑːr.səl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phần nào.
    parcel gilt — mạ vàng một phần
    a parcel gilt cup — cái cốc mạ vàng bên trong
    parcel blind — nửa mù, mù dở

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)