Bước tới nội dung

particularization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌtɪ.kjə.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

particularization /.ˌtɪ.kjə.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá.
  2. Sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ.

Tham khảo

[sửa]