patrolled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]patrolled
Chia động từ
[sửa]patrol
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to patrol | |||||
Phân từ hiện tại | patrolling | |||||
Phân từ quá khứ | patrolled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patrol | patrol hoặc patrollest¹ | patrols hoặc patrolleth¹ | patrol | patrol | patrol |
Quá khứ | patrolled | patrolled hoặc patrolledst¹ | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled |
Tương lai | will/shall² patrol | will/shall patrol hoặc wilt/shalt¹ patrol | will/shall patrol | will/shall patrol | will/shall patrol | will/shall patrol |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patrol | patrol hoặc patrollest¹ | patrol | patrol | patrol | patrol |
Quá khứ | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled |
Tương lai | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | patrol | — | let’s patrol | patrol | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.