patrol
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
patrol /pə.ˈtroʊl/
Động từ
patrol /pə.ˈtroʊl/
- Đi tuần tra.
Chia động từ
patrol
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to patrol | |||||
| Phân từ hiện tại | patrolling | |||||
| Phân từ quá khứ | patrolled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | patrol | patrol hoặc patrollest¹ | patrols hoặc patrolleth¹ | patrol | patrol | patrol |
| Quá khứ | patrolled | patrolled hoặc patrolledst¹ | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled |
| Tương lai | will/shall² patrol | will/shall patrol hoặc wilt/shalt¹ patrol | will/shall patrol | will/shall patrol | will/shall patrol | will/shall patrol |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | patrol | patrol hoặc patrollest¹ | patrol | patrol | patrol | patrol |
| Quá khứ | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled | patrolled |
| Tương lai | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol | were to patrol hoặc should patrol |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | patrol | — | let’s patrol | patrol | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “patrol”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)