Bước tới nội dung

pavouk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ paúk, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *paǫkъ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pavouk  đv (tính từ liên quan pavoučí, giảm nhẹ nghĩa pavouček)

  1. Nhện.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • pavouk, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • pavouk, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • pavouk”, Internetová jazyková příručka