pensioned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pensioned
Chia động từ
[sửa]pension
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pension | |||||
Phân từ hiện tại | pensioning | |||||
Phân từ quá khứ | pensioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pension | pension hoặc pensionest¹ | pensions hoặc pensioneth¹ | pension | pension | pension |
Quá khứ | pensioned | pensioned hoặc pensionedst¹ | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned |
Tương lai | will/shall² pension | will/shall pension hoặc wilt/shalt¹ pension | will/shall pension | will/shall pension | will/shall pension | will/shall pension |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pension | pension hoặc pensionest¹ | pension | pension | pension | pension |
Quá khứ | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned |
Tương lai | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pension | — | let’s pension | pension | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.