permission
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɜː.ˈmɪ.ʃən/
![]() | [pɜː.ˈmɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
permission /pɜː.ˈmɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "permission". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛʁ.mi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
permission /pɛʁ.mi.sjɔ̃/ |
permissions /pɛʁ.mi.sjɔ̃/ |
permission gc /pɛʁ.mi.sjɔ̃/
- Phép.
- Obtenir la permission de faire quelque chose — được phép làm việc gì
- Avez votre permission — nếu được ngài cho phép
- (Quân sự) Phép nghỉ.
- Être en permission — nghỉ phép
- Giấy phép.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "permission". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)