pertinaciously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
[sửa]Từ:
- pertinacious, từ tiếng Latinh pertināx, từ:
- -ly.
Phó từ
[sửa]pertinaciously (so sánh hơn more pertinaciously, so sánh nhất most pertinaciously) /ˌpɜː.tə.ˈneɪ.ʃəs.li/
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pertinaciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)