Bước tới nội dung

pertinaciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:
    • /ˌpɜː.tə.ˈneɪ.ʃəs.li/ (Anh)
    • /ˌpɝː.tə.ˈneɪ.ʃəs.li/, /ˌpɝː.ʔən.ˈeɪ.ʃəs.li/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ:

Phó từ

[sửa]

pertinaciously (so sánh hơn more pertinaciously, so sánh nhất most pertinaciously) /ˌpɜː.tə.ˈneɪ.ʃəs.li/

  1. Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]