perturbation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɜː.tɜː.ˈbeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]perturbation /ˌpɜː.tɜː.ˈbeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "perturbation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.tyʁ.ba.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
perturbation /pɛʁ.tyʁ.ba.sjɔ̃/ |
perturbations /pɛʁ.tyʁ.ba.sjɔ̃/ |
perturbation gc /pɛʁ.tyʁ.ba.sjɔ̃/
- Sự rối loạn, sự nhiễu loạn.
- Jeter la perturbation dans la société — gây nhiễu loạn trong xã hội
- Biến loạn.
- Perturbations économiques — những biến lọan kinh tế
- (Rađiô) Nhiễu.
- Perturbations atmosphériques — nhiễu khí quyển
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "perturbation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)