perversion
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pɜː.ˈvɜː.ʒən/
Danh từ
perversion /pɜː.ˈvɜː.ʒən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perversion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| perversion /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/ |
perversions /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/ |
perversion gc /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/
- (Văn học) Tâm lý học sự đồi bại.
- Perversion des mœurs — sự đồi bại phong tục
- perversion sexuelle — (y học) sự loạn dâm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perversion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)