Bước tới nội dung

phá nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faː˧˥ nɨək˧˥fa̰ː˩˧ nɨə̰k˩˧faː˧˥ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˩˩ nɨək˩˩fa̰ː˩˧ nɨə̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phá nước

  1. Bị lở vì chưa quen khí hậu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]