Bước tới nội dung

pháp môn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːp˧˥ mon˧˧fa̰ːp˩˧ moŋ˧˥faːp˧˥ moŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːp˩˩ mon˧˥fa̰ːp˩˧ mon˧˥˧

Danh từ

[sửa]

pháp môn

  1. Cánh cửa dẫn tới đích đến giác ngộgiải thoát theo Phật giáo.