phân bày
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ ɓa̤j˨˩ | fəŋ˧˥ ɓaj˧˧ | fəŋ˧˧ ɓaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ ɓaj˧˧ | fən˧˥˧ ɓaj˧˧ |
phân bày
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |