Bước tới nội dung

phòng nhì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ ɲi̤˨˩fawŋ˧˧ ɲi˧˧fawŋ˨˩ ɲi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ ɲi˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

phòng nhì

  1. Tổ chức gián điệp trong quân đội Pháp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]